Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vu vơ


vain; frivole; en l'air; sans but
Nói những chuyện vu vơ
parler de choses frivoles
Cuộc đi dạo vu vơ
une promenade sans but
Lời hứa vu vơ
promesse en l'air
vague; indéfini
Nỗi buồn vu vơ
tristesse indéfinie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.